Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuôi chiều"
xuôi
xuôi dòng
hạ lưu
hợp lưu
theo chiều kim đồng hồ
kế tiếp
tiếp theo
cận kề
dòng chảy
đi xuống
đi theo
đi xuôi
tiến về phía
đi về phía
đi tới
đi dọc theo
đi ngang
đi thẳng
đi tiếp
đi tiếp theo
đi xuống dòng