Từ đồng nghĩa với "xuôi chiểu"

thuận theo đồng tình hòa hợp tán thành
chấp nhận không phản đối đi theo theo chiều
thuận lợi dễ dàng không có ý kiến trái chiều đồng thuận
hợp tác hòa thuận không tranh cãi điều chỉnh
thích ứng đi theo xu hướng không kháng cự đi theo lối mòn