Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuôi chiểu"
thuận theo
đồng tình
hòa hợp
tán thành
chấp nhận
không phản đối
đi theo
theo chiều
thuận lợi
dễ dàng
không có ý kiến trái chiều
đồng thuận
hợp tác
hòa thuận
không tranh cãi
điều chỉnh
thích ứng
đi theo xu hướng
không kháng cự
đi theo lối mòn