Từ đồng nghĩa với "xuôi ngược"

ngược xuôi trái phải trên dưới đi lại
đi tới đi lui đi ngang đi vòng
đi thẳng đi ngược đi xuôi đi qua
đi về đi tới lui đi khắp đi khắp nơi
đi dạo đi lang thang đi rong đi chơi