Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuôi tai"
hài lòng
vừa ý
thỏa mãn
đúng ý
hợp ý
dễ nghe
nghe lọt tai
thích hợp
hợp lòng
được lòng
tâm đắc
được nghe
vừa lòng
hợp khẩu vị
dễ chịu
thích thú
đi vào lòng người
thuyết phục
được chấp nhận
được yêu thích