Từ đồng nghĩa với "xuýt xoa"

khen thán phục ngưỡng mộ tán thưởng
trầm trồ thán kêu rên
than thở kêu ca xót xa tiếc nuối
đau đớn rùng mình sợ hãi ngạc nhiên
bất ngờ hối tiếc chê bai phê phán