Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuýt xoa"
khen
thán phục
ngưỡng mộ
tán thưởng
trầm trồ
thán
kêu
rên
than thở
kêu ca
xót xa
tiếc nuối
đau đớn
rùng mình
sợ hãi
ngạc nhiên
bất ngờ
hối tiếc
chê bai
phê phán