Từ đồng nghĩa với "xuất biên"

xuất khẩu xuất cảng xuất hàng gửi hàng
đưa ra nước ngoài chuyển giao bán ra nước ngoài xuất đi
phân phối ra nước ngoài xuất sản phẩm xuất thương mại xuất khẩu hàng hóa
xuất khẩu dịch vụ xuất khẩu văn hóa xuất khẩu công nghệ xuất khẩu lao động
xuất khẩu tài nguyên xuất khẩu nông sản xuất khẩu hàng tiêu dùng xuất khẩu hàng công nghiệp