Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất bản phẩm"
sách
báo
tạp chí
ấn phẩm
tài liệu
bản in
tranh ảnh
bản phát hành
sản phẩm in
tài liệu in
bản sao
tập san
bản tin
tập chí
sách báo
tài liệu xuất bản
bản xuất
tài liệu phát hành
sản phẩm xuất bản
tài liệu truyền thông