Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất cảnh"
ra nước ngoài
xuất ngoại
đi nước ngoài
ra ngoài
di cư
du lịch
xuất khẩu
đi ra nước ngoài
đi ra
qua biên giới
rời khỏi
đi xa
đi khỏi
trốn khỏi
đi định cư
đi làm việc nước ngoài
đi học nước ngoài
đi khám phá
đi du học
đi công tác nước ngoài