Từ đồng nghĩa với "xuất hành"

khởi hành ra đi cất cánh rời đi
đi từ giã rời khỏi cáo biệt
xuất phát lên đường khởi động xuất phát
đi ra đi xa đi đến đi khỏi
đi ra ngoài đi chơi đi du lịch đi thăm