Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất kích"
ra trận
xuất quân
tiến công
đánh địch
khởi hành
xuất phát
đi đánh
tấn công
đột kích
hành quân
thực hiện chiến dịch
đi ra chiến trường
xuất phát chiến đấu
đi vào trận
tham gia chiến đấu
đi tấn công
đi hành quân
xuất trận
ra quân
đi chiến