Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất kỳ bất ý"
bất ngờ
đột ngột
không ngờ
bất thình lình
đột xuất
không báo trước
bất thường
không lường trước
bất chợt
ngẫu nhiên
tình cờ
không mong đợi
không dự đoán
bất thường
thình lình
đột nhiên
không chuẩn bị
không báo
không có kế hoạch
không dự kiến