Từ đồng nghĩa với "xuất ngoại"

ra nước ngoài đi nước ngoài xuất cảnh di cư
đi ra nước ngoài xuất khẩu đi du lịch nước ngoài đi làm việc ở nước ngoài
đi học ở nước ngoài đi khám phá thế giới đi du học đi công tác nước ngoài
đi định cư nước ngoài đi tìm kiếm cơ hội đi tìm việc làm ở nước ngoài đi tham quan nước ngoài
đi giao lưu văn hóa đi thăm bạn bè ở nước ngoài đi du lịch quốc tế đi tham dự hội nghị quốc tế