Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất ngũ"
ra quân
giải ngũ
xuất quân
thôi quân
rời quân
ra khỏi quân đội
ra khỏi đơn vị
nghỉ quân
nghỉ ngơi
từ chức
hạ sĩ quan
hạ ngũ
ngừng phục vụ
ngừng hoạt động
thôi việc
ra đi
trở về
trở lại
đi khỏi