Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất nhập cảnh"
xuất cảnh
nhập cảnh
du lịch
thăm thân
di cư
xuất ngoại
nhập ngoại
đi nước ngoài
trở về
quá cảnh
thông quan
hải quan
visa
giấy tờ xuất nhập cảnh
đi lại
di chuyển
đi ra nước ngoài
nhập vào
đi qua biên giới
xuất khẩu