Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất qui nhập thần"
biến hóa
thay đổi
linh hoạt
nhanh nhẹn
khéo léo
tinh ranh
lén lút
khôn ngoan
mưu mẹo
tinh tế
thích ứng
đột ngột
bất ngờ
khó lường
thay đổi nhanh
thao tác nhanh
chuyển mình
điều chỉnh
phản ứng nhanh
tinh vi