Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất thế"
lánh đời
ẩn dật
đi tu
thánh nhân
từ bỏ
khất thực
tránh xa
tách biệt
đi ở ẩn
không tham gia
thế giới
tôn thờ
tu hành
thuyết pháp
đạo sĩ
phật tử
tâm linh
tránh đời
không vướng bận
thế tục