Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất toán"
loại bỏ
bỏ
khử
xóa
trừ
cắt giảm
thanh lý
thanh toán
điều chỉnh
sửa chữa
sàng lọc
kiểm tra
xác minh
phân loại
tách biệt
đánh giá
thống kê
báo cáo
quyết toán