Từ đồng nghĩa với "xuất trình"

trình bày trình nộp giao
đưa ra giới thiệu hiến bày tỏ
tiến cử trình diễn trình chiếu đưa
xuất trình trình báo trình diện trình thẻ
trình hồ sơ trình chứng trình giấy tờ trình yêu cầu
trình đơn