Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất trình"
trình bày
trình
nộp
giao
đưa ra
giới thiệu
hiến
bày tỏ
tiến cử
trình diễn
trình chiếu
đưa
xuất trình
trình báo
trình diện
trình thẻ
trình hồ sơ
trình chứng
trình giấy tờ
trình yêu cầu
trình đơn