xuất trận | xuất phát | xuất khẩu | xuất hiện |
xuất bản | xuất quân | xuất phát điểm | xuất phát từ |
xuất tịch | xuất hành | xuất lộ | xuất phát nhanh |
xuất hiện bất ngờ | xuất hiện công khai | xuất hiện trên thị trường | xuất hiện trong báo cáo |
xuất hiện trong danh sách | xuất hiện trong cuộc họp | xuất hiện trong tài liệu | xuất hiện trong thông báo |