Từ đồng nghĩa với "xuất xưởng"

xuất hàng giao hàng phân phối vận chuyển
xuất khẩu xuất sản phẩm giao sản phẩm chuyển giao
đưa đi phát hành phát tán phát xuất
chuyển xuất đưa ra thị trường bán ra tiêu thụ
phát triển cung ứng phân phối hàng hóa xuất kho