Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuất đầu lộ diện"
xuất hiện
lộ diện
xuất gia
ra mắt
công khai
trình diện
đi tu
thể hiện
bộc lộ
đi ra
xuất hiện công khai
đi ra ánh sáng
trở về
trở lại
đi ra ngoài
thể hiện bản thân
đi vào đời
ra đời
trình bày
đi tìm đường