Từ đồng nghĩa với "xuất đầu lộ diện"

xuất hiện lộ diện xuất gia ra mắt
công khai trình diện đi tu thể hiện
bộc lộ đi ra xuất hiện công khai đi ra ánh sáng
trở về trở lại đi ra ngoài thể hiện bản thân
đi vào đời ra đời trình bày đi tìm đường