Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuấtxử"
ra làm quan
lui về ở ẩn
nhậm chức
nhập quan
xuất hiện
về hưu
trở về
rời bỏ
thăng chức
đi làm
đi công tác
đi xa
từ chức
về quê
trở lại
đi ẩn
lui về
đi tìm
đi học
đi chơi