Từ đồng nghĩa với "xuấtxử"

ra làm quan lui về ở ẩn nhậm chức nhập quan
xuất hiện về hưu trở về rời bỏ
thăng chức đi làm đi công tác đi xa
từ chức về quê trở lại đi ẩn
lui về đi tìm đi học đi chơi