Từ đồng nghĩa với "xuếể xoà"

xuề xòa đơn giản dễ dãi tùy tiện
vô tư thoải mái bình dân không cầu kỳ
không phức tạp xuềnh xoàng bừa bãi tùy hứng
không nghiêm túc làm cho có không chỉn chu không gò bó
thả lỏng không chăm chút không cầu toàn không tỉ mỉ