Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuếể xoà"
xuề xòa
đơn giản
dễ dãi
tùy tiện
vô tư
thoải mái
bình dân
không cầu kỳ
không phức tạp
xuềnh xoàng
bừa bãi
tùy hứng
không nghiêm túc
làm cho có
không chỉn chu
không gò bó
thả lỏng
không chăm chút
không cầu toàn
không tỉ mỉ