Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuễ xoa"
xuê xoa
dễ dãi
nhẹ nhàng
tha thứ
bao dung
khoan dung
nhượng bộ
xuê xoa
làm ngơ
bỏ qua
không chấp
không để ý
thông cảm
đồng cảm
hòa nhã
mềm mỏng
từ bi
nhẹ dạ
không nghiêm khắc
không cứng nhắc