Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuống lỗ"
chết
ra đi
không còn
từ trần
hạ huyệt
về cõi
về nơi an nghỉ
nhắm mắt
ngủ yên
đi xa
vĩnh viễn ra đi
thác
mất
đi về thế giới bên kia
đi vào lòng đất
hết thở
hết hơi
bỏ mạng
bỏ cuộc sống
hạ cánh