Từ đồng nghĩa với "xuống lỗ"

chết ra đi không còn từ trần
hạ huyệt về cõi về nơi an nghỉ nhắm mắt
ngủ yên đi xa vĩnh viễn ra đi thác
mất đi về thế giới bên kia đi vào lòng đất hết thở
hết hơi bỏ mạng bỏ cuộc sống hạ cánh