Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuống đường"
biểu tình
xuống phố
tham gia
đấu tranh
diễu hành
xuống bãi
tập trung
khởi nghĩa
đứng lên
phản kháng
đi ra ngoài
tham gia biểu tình
xuống đường phố
đi biểu tình
tham gia đấu tranh
đi xuống đường
tổ chức biểu tình
đi ra đường
hành động
đi xuống bãi