Từ đồng nghĩa với "xuổng"

xuống hạ giảm xuống đặt xuống
ngã xuống lặn xuống chìm hạ xuống
xuôi xuống dưới về phía dưới ở phía dưới
ở dưới dưới thấp xuống cho đến giảm dần
chùng xuống đi xuống nằm xuống hạ bớt
kém hơn xuống dốc