Từ đồng nghĩa với "xuỳ"

xì xèo xì hơi xì khói
xì nước xì mồ hôi xì ra xì xì
xì xì xì xì bọt xì bọt khí xì bọt nước
xì bọt xà phòng xì hơi nước xì hơi nóng xì hơi lạnh
xì hơi khí xì khí xì hơi ra xì ra ngoài