Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xuỳ"
xì
xì xèo
xì hơi
xì khói
xì nước
xì mồ hôi
xì ra
xì xì
xì xì xì
xì bọt
xì bọt khí
xì bọt nước
xì bọt xà phòng
xì hơi nước
xì hơi nóng
xì hơi lạnh
xì hơi khí
xì khí
xì hơi ra
xì ra ngoài