Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xà beng"
cạy
thanh cạy
gỡ bỏ
đòn bẩy
cái nạy nắp thùng
kẹp
gọng kìm
cái đòn bẫy
thanh phá hoại
đục đẽo
giải nén
thanh nạy
cái bẩy
cái nạy
thanh nạy đất
cái xô
cái xà
cái bẩy nắp
thanh kéo
thanh đẩy