Từ đồng nghĩa với "xà beng"

cạy thanh cạy gỡ bỏ đòn bẩy
cái nạy nắp thùng kẹp gọng kìm cái đòn bẫy
thanh phá hoại đục đẽo giải nén thanh nạy
cái bẩy cái nạy thanh nạy đất cái xô
cái xà cái bẩy nắp thanh kéo thanh đẩy