Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xà rông"
sarong
khăn quấn
váy
đồ truyền thống
vải quấn
áo dài
đồ mặc
y phục
trang phục
quần
váy dài
xà lỏn
xà rông Khmer
xà rông Thái
xà rông Lào
xà rông Mã Lai
xà rông Indonesia
xà rông Philippines
xà rông Ấn Độ
xà rông Campuchia