Từ đồng nghĩa với "xà xẻo"

ăn bớt ăn xén xén cắt xén
cắt bớt lấy bớt lấy xén ăn lén
ăn vụng lén lút móc túi móc xén
lén lút lấy tiết kiệm tiết giảm giảm bớt
cắt giảm bớt đi lén lút ăn ăn chia