Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xà xẻo"
ăn bớt
ăn xén
xén
cắt xén
cắt bớt
lấy bớt
lấy xén
ăn lén
ăn vụng
lén lút
móc túi
móc xén
lén lút lấy
tiết kiệm
tiết giảm
giảm bớt
cắt giảm
bớt đi
lén lút ăn
ăn chia