Từ đồng nghĩa với "xài"

sử dụng tiêu xài tiêu dùng chi tiêu
trả tiền đầu tư giải ngân sử dụng hết
mua sắm dùng xài tiền xài phí
chi tốn tốn kém đầu tư tài chính
chi trả thanh toán sử dụng tài nguyên dùng thử
xài thử