Từ đồng nghĩa với "xàng xê"

rút ruột ăn bớt lén lút móc túi
lén lút lấy lén lút chiếm đoạt lén lút rút lén lút chuyển
chuyển khoản lén lút xà xẻo xà xẻo lén lút lấy đi
lén lút tiêu xài lén lút sử dụng lén lút chiếm dụng lén lút trục lợi
trục lợi lén lút thao túng thao túng lén lút quản lý