Từ đồng nghĩa với "xào"

xào rán chiên ram
quay sauté nấu xào nấu
xào thập cẩm xào tỏi xào hành xào lăn
xào chua ngọt xào mặn xào xả ớt xào dưa
xào thịt xào rau củ xào hải sản xào đậu