Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xào xáo"
xào nấu
biến tấu
chế biến
sắp xếp
thay đổi
tái cấu trúc
tái chế
sáng tác
viết lại
làm mới
điều chỉnh
phối hợp
hòa trộn
trộn lẫn
sáng tạo
mô phỏng
nhái lại
lặp lại
sao chép
tái sử dụng