Từ đồng nghĩa với "xác lập"

thiết lập lập công nhận khẳng định
định hình xác nhận củng cố tạo lập
thành lập đặt ra bổ nhiệm gây dựng
xây dựng đưa ra trình bày phát triển
thực hiện định rõ chứng minh đưa vào