Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xác nhận"
khẳng định
chứng thực
xác minh
xác thực
phê chuẩn
kiểm chứng
thừa nhận
chấp nhận
chấp thuận
xác lập
xác nhận lại
củng cố
đồng ý
khẳng định lại
chứng nhận
đảm bảo
tán thành
xác nhận thông tin
xác nhận chữ ký
xác nhận lời khai