Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xác thịt"
thể xác
thể xác con người
xác thân
xác phàm
thân xác
thân thể
vật chất
cơ thể
sự sống
sự hiện hữu
thú vui xác thịt
khoái lạc vật chất
cảm giác
cảm xúc
đam mê
ham muốn
thỏa mãn
hưởng thụ
vui vẻ
sung sướng