Từ đồng nghĩa với "xác thực"

chính xác sự chính xác tính chính xác độ chính xác
sự đúng đắn sự chắc chắn tính trung thực tính không sai sót
xác thực hóa đúng sự thật bằng chứng xác thực sự thật
tính xác thực độ tin cậy sự tin cậy tính đáng tin cậy
sự minh bạch sự rõ ràng tính khách quan tính chính xác hóa