Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xác vờ"
xơ xác
tiêu điều
hoang tàn
tàn tạ
bơ vơ
nghèo nàn
héo úa
tàn phai
đổ nát
trống rỗng
lạc lõng
khô cằn
bạc màu
mất mát
vắng vẻ
lụn bại
xơ xác
tê liệt
bơ phờ
hư hao