Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xách mé"
xấc xược
xài đợ
tiêu xài
lãng phí
phung phí
hoang phí
tiêu tốn
xài bừa
xài hoang
xài lung tung
xài phung phí
xài không tiếc tay
xài không kiểm soát
xài vô tội vạ
xài quá mức
xài thả ga
xài thoải mái
xài không cần thiết
xài dư thừa
xài không hợp lý