Từ đồng nghĩa với "xách mé"

xấc xược xài đợ tiêu xài lãng phí
phung phí hoang phí tiêu tốn xài bừa
xài hoang xài lung tung xài phung phí xài không tiếc tay
xài không kiểm soát xài vô tội vạ xài quá mức xài thả ga
xài thoải mái xài không cần thiết xài dư thừa xài không hợp lý