Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xái"
bã thuốc phiện
bã thuốc lào
xái thuốc phiện
xái thuốc lào
cặn thuốc phiện
cặn thuốc lào
đầu thuốc
tàn thuốc
bã
cặn
phế phẩm
phế thải
đồ thừa
đồ bỏ
mảnh vụn
tàn dư
phần còn lại
hàng thải
đồ thải
cặn bã