Từ đồng nghĩa với "xámngắt"

xám xám xịt xám xịt u ám
tối tăm ảm đạm mờ mịt lạnh lẽo
nhạt nhòa buồn bã thê lương tê tái
khô khan trống rỗng vô hồn mờ nhạt
lặng lẽ tĩnh mịch đìu hiu héo úa