Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xáo"
nấu
hầm
luộc
ninh
nấu ăn
xào
chế biến
nấu thịt
nấu nước dùng
nấu canh
nấu súp
nấu bún
nấu món
nấu gia vị
nấu với nước
xáo thịt
xáo măng
xáo rau
xáo cá
xáo đậu