Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xáo động"
xáo trộn
đảo lộn
rối loạn
bất ổn
kích thích
gây rối
lộn xộn
xáo xuyến
chao đảo
bùng nổ
khuấy động
làm rối
làm xáo trộn
làm lung tung
làm đảo lộn
xáo động tâm trí
xáo động bầu trời
xáo động mặt nước
xáo động xã hội
xáo động tinh thần