Từ đồng nghĩa với "xát"

cọ xát chà xát ma sát xoa
cạo mài đánh bóng lau
vuốt ve thoa chải
cọ xát xà phòng xát vỏ đậu bấu víu
cọ rửa mài mòn tiêu hao vỗ
xát muối