Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xáy"
xới
bới
đào
khai thác
lật
làm đất
xới đất
xới xáo
xáo
đào bới
làm rỗng
làm sạch
làm lộ
khai mở
khai thác đất
đào sâu
đào xới
xới lên
xáy trầu
xáy đất