Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xâm lấn"
xâm lược
chiếm đoạt
chiếm lĩnh
xâm chiếm
xâm phạm
đoạt
cướp
lấn chiếm
lấn át
xâm nhập
thôn tính
đánh chiếm
cướp đoạt
lấn đất
xâm hại
xâm thực
xâm lấn lãnh thổ
xâm lấn quyền lợi
xâm lấn không gian
xâm lấn tài nguyên