Từ đồng nghĩa với "xâm lấn"

xâm lược chiếm đoạt chiếm lĩnh xâm chiếm
xâm phạm đoạt cướp lấn chiếm
lấn át xâm nhập thôn tính đánh chiếm
cướp đoạt lấn đất xâm hại xâm thực
xâm lấn lãnh thổ xâm lấn quyền lợi xâm lấn không gian xâm lấn tài nguyên