Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xâm nhập"
đột nhập
kẻ xâm nhập
xâm phạm
vi phạm
can thiệp
xen vào
lấn sân
áp đặt
xâm lấn
xâm chiếm
xâm hại
xâm nhập lãnh thổ
xâm nhập biên giới
xâm nhập vào
nhảy vào
chen vào
lén lút vào
đi vào trái phép
xâm nhập không gian
xâm nhập hệ thống