Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"xâm phạm"
vi phạm
xúc phạm
phá rối
làm trái
làm gián đoạn
cướp bóc
coi thường
làm mất
xáo trộn
xâm lấn
xâm nhập
xâm chiếm
xâm hại
can thiệp
đụng chạm
gây rối
làm tổn hại
xâm phạm quyền
xâm phạm lãnh thổ
xâm phạm tự do